Thiết bị có độ chính xác cao đẳng cấp thế giới.
Dòng khúc xạ kế tự động để bàn RX-5000α và RX-5000α Plus được thiết kế chức năng cải tiến với công nghệ màn hình cảm ứng trực quan sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tuân thủ tiêu chuẩn FDA part 21
|
4 chế độ đo:
MODE 1:Cho độ chính xác cao nhất: Hiển thị giá trị đo lường một khi mẫu đạt đến nhiệt độ yêu cầu..
MODE 2:Cho kết quả nhanh: Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ trong khoảng thời gian cố định và hiển thị giá trị đo lường ước tính ở nhiệt độ yêu cầu.
MODE 3:Không có kiểm soát nhiệt độ: Cung cấp một tùy chọn để bật tắt chức năng kiểm soát nhiệt độ. Nếu không có kiểm soát nhiệt độ, giá trị đo được hiển thị trong vòng 4 giây sau khi được nhấn phím START.
MODE 4:Theo độ ổn định-đồng nhất mẫu: Hiển thị giá trị đo lường một khi đạt được một mức độ nhất định của sự ổn định mẫu.
|
*** Đã thực nghiệm, kiểm tra và đã được chứng minh về tính năng và mẫu thiết kế
|
*** Màn hình cảm ứng (Touchscreen):
Màn hình chính (Home Screen)
Màn hình chính dễ dàng xác định các hoạt động sự lựa chọn của bạn. |
Đo mẫu (Measurements)
Tất cả các hoạt động cơ bản :lựa chọn thang đo , chế độ đo và nhớ , gọi lại lại các phép đo , thao tác zero thực hiện đơn giản chỉ cần chạm các đầu ngón tay của bạn vào màn hình. |
Lịch sử đo mẫu (Measurement History):
Cho gọi lại 500 giá trị đo cuối cùng. Xuất dữ liệu vào một ổ đĩa USB hoặc máy in chỉ một cái chạm nhẹ trên màn hình. Dòng RX-i cũng được trang bị một cổng RS-232C cho kết nối máy tính trực tiếp. |
Độ bảo mật cao (High Security):
4 cấp độ kiểm soát truy cập và 5 mật khẩu người dùng cung cấp bảo mật dữ liệu. Được thiết lập đo người dùng cấu hình. |
Điều chỉnh thang đo (Editing User Scales)
Không cần phải tái thiết lập các thang đo, chế độ đo và nhiệt độ đã thiết lập mỗi lần đo. Với dòng RX-i việc xác nhận, chỉnh sửa, và sao chép thang đo người sử dụng là một việc dễ dàng. Có đến 100 thang đo có thể được lập trình. |
4 chế độ đo (4 Measurement Modes):
Chọn kiểu đo lường phù hợp nhất cho mẫu. Sử dụng mười phím chạm, chọn chế độ đo lường, nhập thời gian chờ đợi, số lượng của các phép đo liên tục, và nhiệt độ yêu cầu. |
Thang đo người sử dụng thiết lập (User Scales):
Ngoài chỉ số khúc xạ (nd) và Brix, thang đo nồng độ mẫu có thể được cấu hình một cách dễ dàng. |
Thang đo đặc biệt (Special Scales)
Dòng RX-i đã được lập trình 22 thang đo nồng đô phổ biến nhất. |
Tự đánh giá (Self Assessment)
Thiết bị có thể được phát hiện sự bất thường với cường độ của ánh sáng hoặc dạng sóng. Thực hiện việc đánh giá này thường xuyên để đảm bảo phép đo chính xác. |
Hiệu chuẩn (Manual Calibration):
Khi sự sai lệch giữa các giá trị đo lường khác nhau nhiều, hiệu chuẩn có thể được thực hiện với thang đo chính xác để thiết bị được chính xác hơn. |
Cửa sổ cài đặt (Settings Menu):
kích họat thông qua trình đơn cài đặt dễ dàng. Các biểu tượng cung cấp nhanh chóng và dễ dàng nhận dạng hình ảnh hoạt động. |
Chủ đề tùy chọn (Theme Options)
Có thể tùy chọn từ 6 chủ đề khác nhau cho màn hình chính. |
Phương pháp đo (Mesurment Method)
Chỉ qua 4 bước đo
Đặt mẫu trên lăng kính.
|
Nhấn nút START để bắt đầu đo mẫu.
|
Giá trị đo mẫu được hiển thị trên màn hình.
|
Lâu sạch lăng kính.
|
Các Model cho dòng RX-i
SRX-7000i
Thang đo RI rộng: 1.32422-1.70000 |
Digital Printer DP-63
|
Digital Printer DP-A
|