THIẾT BỊ ĐO KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA VẬT LIỆU PHỦ QC-639C


Model: QC-639C
Hãng sản xuất: Cometech                                                                        
Sản xuất tại Đài Loan

Thông số kĩ thuật:
-         Thiết bị dùng để đo khả năng chịu lực của vật liệu phủ

-         Phương pháp đo: IZOD
-         Góc đo: 1500
-         Khả năng test: 12J
-         Độ chíh xác tốt nhất: 20  - 80%
-         Màn hình hiển thị lớn, rõ ràng dễ đọc
-         Kích thước máy: 90x30x76cm
-         Trọng lượng máy: 100kg

Cung cấp bao gồm:máy chính, búa, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành

MÁY NGHIỀN HẠT NGŨ CỐC CÓ ĐỘ CỨNG CAO

                                                           
      Model: CD2Hãng sản xuất: Chopin – Pháp                                                                 Sản xuất tại Pháp                                                                                                   

     Thông số kĩ thuật:

-         Model CD2 có thể nghiền 30 mẫu/ngày mà thiết bị không bị nóng nên sẽ không ảnh hưởng đến thành phần của bột
-         Model CD2 giúp xác định các đặc tính của bột mỳ như: độ lưu biến của bột, thành phần lí hóa của bột ………..
-         Thiết bị có độ chính xác cao
-         Lượng mẫu: 50 – 600g (có thể lên đến 4kg)
-         Tỉ lệ nghiền: 65 – 72%
-         Diện tích tiếp xúc bề mặt của trục lăn: 210kg/mm2bề mặt, 202 kg/m2 tại 1mm
-         Nguồn điện: 220 -240V/ 50 -60Hz
-         Trọng lượng máy: 110kg
-         Kích thước (LxDxH): 110x45x90cm

Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành 

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH BỘT NHÃO


Model: Alveo-ConsistographHãng sản xuất: Chopin                                                               

Thông số kĩ thuật:-         Thiết bị dùng để xác định khả năng hấp thụ nước, xác định độ dai, độ giãn, tính dẻo của bột
-         Giúp xếp loại bột W, P, G, P/L
-         Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn AACC 54-50.01, ICC 171
-         Thiết bị có thể ứng dụng trên tất cả các loại bột
-         Xác định kết quả trong vòng 4 phút
-         Kích thước máy (LxD): 200x55cm
-         Trọng lượng máy: 82kg
-         Nguồn điện: 220 -240V
-         Có phần mềm để truyền tải dữ liệu qua máy tính để tính toán kết quả và vẽ đồ thị so sánh
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành 

TỦ SẤY XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM CHO NGŨ CỐC


Model: EM 10Hãng sản xuất: Chopin                                                                                                          Sản xuất tại Pháp
Thông số kĩ thuật:
-         
Model EM10 phù hợp với tiêu chuẩn: AACC 44-20.01, AACC 44-15.02, FT WG 0008, NF ISO 712, GOST 940488, GOST 13586.593, NF V03 707, NF V03 708, IRAM 15850-1, ISO 24557:2009, ICC 110/1
-         Thiết bị dùng để xác định hàm lượng ẩm trong ngũ cốc dựa vào phương pháp sấy
-         EM 10 bao gồm 10 ô nhỏ để có thể để tối đa 20 cốc đựng mẫu
-         Thang nhiệt độ: 30 – 1500C ±0.10C
-         Kích thước của một ô nhỏ (LxDxH): 16x7.5x4cm
-         Kích thước của máy (LxDxH): 28x28x58cm
-         Trọng lượng máy: 14kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành 

MÁY ĐO ĐỘ HOẠT ĐỘ NƯỚC


      Model: Labmaster-aw “Advanced”                                                                      
      Hãng sản xuất: Novasina
Sản xuất tại Thụy Sỹ
Thông số kĩ thuật:
 
-         Labmaster-aw là thiết bị chuyên dụng dùng để đo độ hoạt độ của nước (aw) trong các ngành như: thực phẩm đóng gói, xúc xích, thịt, pho mai, nước trái cây cô đặc, thực phẩm sấy khô, mỹ phẩm, dược phẩm…
-         Màn hình hiển thị LCD lớn với manu rõ ràng và và dễ dàng thao tác
-         Thang đo aw: 0.03….1.00aw
-         Nhiệt độ của buồng đo mẫu: 0…500C
-         Loại đầu dò: CM-2
-         Độ chính xác: ±0.003aw/0.20C tại 250
-         Độ lặp lại: ±0.002aw
-         Cổng kết nối: RS-232 interface, PC software “Novalog MC”
-         Kích thước bề mặt của máy (WxD): 26x44cm
-         Trọng lượng máy: 9.8kg
-         Nguồn điện: 90….260V/50-60Hz 
Humidity sensor:
         Loại sensor: CM-2
-         Thang đo: 0.03…1.00aw
-         Thang nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C
-         Độ lặp lại: ±0.002aw
-         Độ chính xác: ± 0.003aw tại 250C
-         Độ phân giải: 0.001aw/0.10C
Temperature sensor:
-         Thang đo: (-)20…800C
-         Độ lặp lại: ±0.10C
-         Độ chính xác: ±0.30C
         Độ phân giải: 0.10C  

MÁY ĐO ĐỘ TRẮNG CỦA GIẤY SBDY-1 Cometech

                                       

Model : SBDY-1                                                                                                        
Hãng sản xuất: Cometech

Thông số kỹ thuật:
-         Khoảng đo : 0 ~ 100%
-         Hệ thống đo : R457 Blue Light Whiteness
-         Độ chính xác : 0.1
-         Trả về giá trị 0 : 0.1/10 phút
-         Độ ổn định : 0.2/10 phút                                                            
-         Độ lặp lại : 0.2
-         Nguồn cung cấp : 220 V ± 10%
-         Kích thước : 405 × 330 × 340mm
-    Trọng lượng : 6.5 Kg 
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành   

MÁY NGHIỀN HẠT NGŨ CỐC


Model: CD1 Auto
Hãng sản xuất: Chopin – Pháp                                              
Sản xuất tại Pháp                                                                                                               
Thông số kĩ thuật:
-         Thiết bị được điều chỉnh nhờ vào bộ vi xử lí
-         Thiết bị có chế độ cảnh báo khi kết thúc qui trình và hệ thống làm sạch tự động
-         Thiết bị có độ chính xác cao
-         Lượng mẫu: 500 – 5000g
-         Tỉ lệ nghiền: 65 – 75%
-         Tỉ lệ tro: 0.5 – 0.6%
-         Thích hợp cho việc kiểm tra độ lưu biến của bột
-         Thích hợp cho việc kiểm tra mẫu để làm bánh mì 
-          Diện tích tiếp xúc bể mặt:210kg/mm2 bề mặt, 202kg/mm2 ở 1mM
-         Trọng lượng máy: 110kg
-         Kích thước máy (LxDxH): 110x45x60cm)
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành  

MÁY NGHIỀN HẠT NGŨ CỐC


      Model: CD1                                                                                                                     
      Hãng sản xuất: Chopin – Pháp
      Sản xuất tại Pháp
Thông số kĩ thuật:
-         Model CD1 phù hợp với tiêu chuẩn AFNOR XP V03-170 và NF EN 21971 mô tả phương pháp nghiền Alveograph
-         Model CD1giúp xác định các đặc tính của bột mỳ như: độ lưu biến của bột, thành phần lí hóa của bột
-         Thiết bị có độ chính xác cao
-         Lượng mẫu: 100 – 1500g
-         Tỉ lệ nghiền: 60 – 65%
-         Tỉ lệ tro: 0.5 – 0.6%
-         Thích hợp cho việc kiểm tra độ lưu biến của bột 
-         Diện tích tiếp xúc bể mặt:210kg/mm2 bề mặt, 202kg/mm2 ở 1mM
-     -         Trọng lượng máy: 110kg
-         Kích thước máy (LxDxH): 110x45x60cm)
      Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành

DÂY CHUYỀN CUNG CẤP THỨC ĂN CHO GÀ


      Model: MaxplusHãng sản xuất: Indiv – Argentina
Thông số kĩ thuật:
-         Hệ thống cung cấp thức ăn cho gà đươc chế tạo dựa trên công nghệ hiện đại giúp hạn chế sự lãng phí thức ăn và có giá trị kinh tế cao
-         Hệ thống có thể áp dụng trong tất cả các giai đọan phát triển của gà từ gà mới ấp đến gà trưởng thành.
-         Hệ thống có thể cài đặt dựa theo nhu cầu
-         Hệ thống dễ dàng lắp đặt, vận hành và có khả năng giữ vệ sinh cao giúp tiết kiệm thức ăn
-         Các khay đựng đồ ăn có thể tháo rời trong quá trình thay thế máng mới mà không cần phải tháo rời đường ống
-         Máng ăn lớn (đường kính 14 inches)
-         Dễ dàng lắp đặt, tháo dỡ và vệ sinh
-         Có 04 chức năng lắp đặt
-         Có khả năng thích ứng cao với nhiều loại thức ăn khác nhau

THIẾT BỊ ĐO ĐỘ MÀI MÒN (ƯỚT)

Wet Abrasion Scrub Testers
    Code: 903
     Hãng sản xuất: Sheen
Thông số kĩ thuật:
      

-Thiết bị dùng để đo khả năng chịu đựng của vật liệu khi chà, rửa, mài mòn.
-    Thiết bị được dùng cho nhiều loại vật liệu khác nhau như: kiếng, nhựa, gỗ, giấy, thuộc da…
-         Tỷ lệ cọ xát: 37±1 vòng/phút
-         Chiều dài của hành trình đo: 100 – 300 mm                                     
-         Đồng hồ hiển thị số: 05 số, tối đa 99.999 vòng
-         Có hai thanh để giữ bàn chải, chà nhám
-         Có chức năng làm nguội để giúp mẫu không bị nóng trong quá trình thao tác
-         Lực tác lên mẫu: 500g
-         Nguồn điện: 240V/ 50-60Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành

Máy đo độ nhớt


Model : Ref 480
Hãng : Sheen – UK (England)

Máy đo độ nhớt dạng xoay bằng cánh khuấy (rotating paddle viscometer) được sử dụng đo độ nhớt Newton và non – Newton. 
Độ nhớt non – Newton của vật liệu thay đổi tùy theo tỉ số lực cắt (rate of shear) nhưng đối với máy đo độ nhớt Krebs Units Viscometer đo độ nhớt ở tỉ số tốc độ cắt được cài đặt trước (200 rpm) mà nó phù hợp với tiêu chuẩn. 
Đường kính của cánh khuấy phù hợp theo tiêu chuẩn của ASTM D562.
Máy đo độ nhớt rotating paddle viscometer được sử dụng để xác định độ nhớt non – Newton của chất lỏng chẳng hạn như sơn. 
Máy đo độ nhớt Ref 480 có thể được hiệu chuẩn ở nhiều điểm (multipoint calibration).
Máy đo độ nhớt Ref 480 phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D562, ASTM D856, ASTM D1131
Thông số kỹ thuật :
- Máy đo độ nhớt
- Model : Ref 480
- Máy có thể đọc được các đơn vị : KU (Krebs Units), cP (centiPoise), grams (gms).
- Màn hình hiển thị khi vượt quá thang đo.
- Máy có khả năng tự hiệu chỉnh.
- Máy có khả năng nhớ 9 giá trị đọc.
- Có cổng RS 232 kết nối với máy in.
- Thang đo : 37 – 141 (KU); 200 – 5000 cP; 70 – 1100 gms.
- Độ chính xác : ±2% of full scale (toàn thang đo).
- Độ phân giải : 0.1 KU; 10 cP; 1 gm.
- Độ lặp lại : ±1% of full scale (toàn thang đo).
- Nhiệt độ làm việc : 150C ~ 350C
- Tốc độ motor : 200 r.p.m ±1%
- Sample container : 500 mL (standard).
- Kích thước (WxDxH) : 200 x 360 x 550 mm
- Khối lượng : 8 kgs.
- Nguồn điện tiêu thụ : 30 watts (max)
- Nguồn điện : 100 ~ 240VAC, 50/60Hz.

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT



Model: 404/2Hãng sản xuất: SHEEN- ANH
Tiêu chuẩn: - DIN 53211- Æ : 2 mm
- Flow time (s) : 25-150Nominal Range ( cSt): 15-30 ( approx

BỘ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG




Model: RVO 400 SD                                                                                                                       Hãng sản xuất: Boeco – Đức
Sản xuất tại Đức
Thông số kĩ thuật: 



-         Bộ điều khiển và màn hình hiển thị số
-         Có bộ điều khiển chân không
    -         Bình cô quay chân không có thể tích 20 – 4000 ml
    -         Tốc độ cô quay 0, 10 đến 280 vòng/phút
    -         Nhiệt độ của bể điều nhiệt:           
+ Nhiệt độ tối đa 1000C đối với nước           
+ Nhiệt độ tối đa 1800C đối với dầu
-         Độ chính xác: ± 10C ở nhiệt độ 1000C, ± 30C ở nhiệt độ 1800C
-         Điều chỉnh áp suất: adjustable 1 – 5000 mbar
-         Nguồn điện: 230 V ± 10%, 50Hz
-         Nguồn điện đầu vào: tối đa 2000W (bao gồm bơm chân không)
-         Kích thước máy (W x H x D): 650 x 900 x 360
-         Trọng lượng máy (Net): 20 kg    
Cung cấp bao gồm:  hệ thống cô quay, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành.

BỘ Ủ LẮC ĐĨA ELISA


Model: PST-60 HL PLUS 
Hãng sản xuất: Boeco
Sản xuất tại Đức

Thông số kỹ thuật:
-         Thiết bị này dùng để ủ lắc mẫu trước khi phân tích elisa
-         Thang nhiệt độ: 20-600 C
-         Độ chính xác: +/-0.10 C
-         Độ đồng nhất +/-0.2C
-         Thời gian gia nhiệt đến 370 C từ nhiệt độ môi trường là 15-20 phút

-         Biên độ lắc tròn: 2mm                                                    
-         Tốc độ: 250-1200 rpm
-         Bước tăng: 10rpm
-         Timer: 0-96 giờ
-         Bước tăng: 1 phút
-         Kích thước khay lắc: 250x150mm
-         Thể tích chứa của máy: 2x96 giếng
-         Kích thước máy: 270x260x125mm
-         Nguồn: 240V/50-60Hz
-         Trọng lượng: 6kg

 

THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔ QUAY CHÂN KHÔNG Polyscience – Mỹ

Model: 5206T
Code: 5250T2
 Haõng saûn xuaát: Polyscience – Myõ
·        Theå tích buoàng: 4.2 lít
·        Toác ñoä bôm: 13.2 lit/phuùt
·        Aùp suaát bôm:  100 PSI
·        Kích thöôùc: 57.5x36.8x70.2 cm (LxWxH)
·        Thang nhieät ño: -10 0C to 70 0C
·        Ñoä chính xaùc: +/- 0.1 0C
·        Hieån thò nhieät ñoä vaø toác ñoä bôm: Hieän thò soá treân maøn hình LED
·        Troïng löôïng: 65 Kg
·        Nguoàn ñieän: 220V/50Hz/7.1A

MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT (dùng cho thép) QC – 505B1 50KN


Model: QC – 505B1 
Hãng sản xuất: Cometech – Đài Loan                                                   
Sản xuất tại Đài Loan

Thông số kĩ thuật: 
-         Lực kéo tối đa: 5000 kg
-         Khả năng phân giải của lực kéo: 1/10,000
-         Khoảng cách chạy của 2 ngàm trên trụ là 1000 mm
-         Độ phân giải của khoảng cách chạy của hai ngàm: 5/1000mm
-         Tốc độ chạy của ngàm: 0,5 – 500 mm/phút
-         Kích thước máy: 88 x 58 x 193 cm
-         Trọng lượng máy: 356 kg 
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành