Chuyên cung cấp thiết bị phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất --- Hotline: 0938 391 625
THIẾT BỊ ĐO KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA VẬT LIỆU PHỦ QC-639C
Model: QC-639C
Hãng sản xuất: Cometech
Sản xuất tại Đài Loan
Thông số kĩ thuật:
- Thiết bị dùng để đo khả năng chịu lực của vật liệu phủ
- Phương pháp đo: IZOD
- Góc đo: 1500
- Khả năng test: 12J
- Độ chíh xác tốt nhất: 20 - 80%
- Màn hình hiển thị lớn, rõ ràng dễ đọc
- Kích thước máy: 90x30x76cm
- Trọng lượng máy: 100kg
Cung cấp bao gồm:máy chính, búa, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
MÁY NGHIỀN HẠT NGŨ CỐC CÓ ĐỘ CỨNG CAO
Model: CD2Hãng sản xuất: Chopin – Pháp Sản xuất tại Pháp
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH BỘT NHÃO
Model: Alveo-ConsistographHãng sản xuất: Chopin
Thông số kĩ thuật:- Thiết bị dùng để xác định khả năng hấp thụ nước, xác định độ dai, độ giãn, tính dẻo của bột
TỦ SẤY XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM CHO NGŨ CỐC
Model: EM 10Hãng sản xuất: Chopin Sản xuất tại Pháp
Thông số kĩ thuật:
-
Model EM10 phù hợp với tiêu chuẩn: AACC 44-20.01, AACC 44-15.02, FT WG 0008, NF ISO 712, GOST 940488, GOST 13586.593, NF V03 707, NF V03 708, IRAM 15850-1, ISO 24557:2009, ICC 110/1
MÁY ĐO ĐỘ HOẠT ĐỘ NƯỚC
Model: Labmaster-aw “Advanced”
Hãng sản xuất: Novasina
Sản xuất tại Thụy Sỹ
Thông số kĩ thuật:
- Labmaster-aw là thiết bị chuyên dụng dùng để đo độ hoạt độ của nước (aw) trong các ngành như: thực phẩm đóng gói, xúc xích, thịt, pho mai, nước trái cây cô đặc, thực phẩm sấy khô, mỹ phẩm, dược phẩm…
- Màn hình hiển thị LCD lớn với manu rõ ràng và và dễ dàng thao tác
- Thang đo aw: 0.03….1.00aw
- Nhiệt độ của buồng đo mẫu: 0…500C
- Loại đầu dò: CM-2
- Độ chính xác: ±0.003aw/0.20C tại 250C
- Độ lặp lại: ±0.002aw
- Cổng kết nối: RS-232 interface, PC software “Novalog MC”
- Kích thước bề mặt của máy (WxD): 26x44cm
- Trọng lượng máy: 9.8kg
- Nguồn điện: 90….260V/50-60Hz
Humidity sensor:
Loại sensor: CM-2
- Thang đo: 0.03…1.00aw
- Thang nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C
- Độ lặp lại: ±0.002aw
- Độ chính xác: ± 0.003aw tại 250C
- Độ phân giải: 0.001aw/0.10C
Temperature sensor:
- Thang đo: (-)20…800C
- Độ lặp lại: ±0.10C
- Độ chính xác: ±0.30C
Độ phân giải: 0.10C
Hãng sản xuất: Novasina
Sản xuất tại Thụy Sỹ
Thông số kĩ thuật:
- Labmaster-aw là thiết bị chuyên dụng dùng để đo độ hoạt độ của nước (aw) trong các ngành như: thực phẩm đóng gói, xúc xích, thịt, pho mai, nước trái cây cô đặc, thực phẩm sấy khô, mỹ phẩm, dược phẩm…
- Màn hình hiển thị LCD lớn với manu rõ ràng và và dễ dàng thao tác
- Thang đo aw: 0.03….1.00aw
- Nhiệt độ của buồng đo mẫu: 0…500C
- Loại đầu dò: CM-2
- Độ chính xác: ±0.003aw/0.20C tại 250C
- Độ lặp lại: ±0.002aw
- Cổng kết nối: RS-232 interface, PC software “Novalog MC”
- Kích thước bề mặt của máy (WxD): 26x44cm
- Trọng lượng máy: 9.8kg
- Nguồn điện: 90….260V/50-60Hz
Humidity sensor:
Loại sensor: CM-2
- Thang đo: 0.03…1.00aw
- Thang nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C
- Độ lặp lại: ±0.002aw
- Độ chính xác: ± 0.003aw tại 250C
- Độ phân giải: 0.001aw/0.10C
Temperature sensor:
- Thang đo: (-)20…800C
- Độ lặp lại: ±0.10C
- Độ chính xác: ±0.30C
Độ phân giải: 0.10C
MÁY ĐO ĐỘ TRẮNG CỦA GIẤY SBDY-1 Cometech
Model : SBDY-1
Hãng sản xuất: Cometech
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo : 0 ~ 100%
- Hệ thống đo : R457 Blue Light Whiteness
- Độ chính xác : 0.1
- Trả về giá trị 0 : 0.1/10 phút
- Độ ổn định : 0.2/10 phút
- Độ lặp lại : 0.2
- Nguồn cung cấp : 220 V ± 10%
- Kích thước : 405 × 330 × 340mm
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo : 0 ~ 100%
- Hệ thống đo : R457 Blue Light Whiteness
- Độ chính xác : 0.1
- Trả về giá trị 0 : 0.1/10 phút
- Độ ổn định : 0.2/10 phút
- Độ lặp lại : 0.2
- Nguồn cung cấp : 220 V ± 10%
- Kích thước : 405 × 330 × 340mm
- Trọng lượng : 6.5 Kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
MÁY NGHIỀN HẠT NGŨ CỐC
Model: CD1 Auto
Hãng sản xuất: Chopin – Pháp
Sản xuất tại Pháp
Thông số kĩ thuật:
- Thiết bị được điều chỉnh nhờ vào bộ vi xử lí
- Diện tích tiếp xúc bể mặt:210kg/mm2 bề mặt, 202kg/mm2 ở 1mM
- Trọng lượng máy: 110kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
MÁY NGHIỀN HẠT NGŨ CỐC
Model: CD1
Hãng sản xuất: Chopin – Pháp
Sản xuất tại Pháp
Thông số kĩ thuật:
- Model CD1 phù hợp với tiêu chuẩn AFNOR XP V03-170 và NF EN 21971 mô tả phương pháp nghiền Alveograph
- Model CD1giúp xác định các đặc tính của bột mỳ như: độ lưu biến của bột, thành phần lí hóa của bột
- Thiết bị có độ chính xác cao
- Lượng mẫu: 100 – 1500g
- Tỉ lệ nghiền: 60 – 65%
- Tỉ lệ tro: 0.5 – 0.6%
- Thích hợp cho việc kiểm tra độ lưu biến của bột
- Diện tích tiếp xúc bể mặt:210kg/mm2 bề mặt, 202kg/mm2 ở 1mM
- - Trọng lượng máy: 110kg
- Kích thước máy (LxDxH): 110x45x60cm)
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
Hãng sản xuất: Chopin – Pháp
Sản xuất tại Pháp
Thông số kĩ thuật:
- Model CD1 phù hợp với tiêu chuẩn AFNOR XP V03-170 và NF EN 21971 mô tả phương pháp nghiền Alveograph
- Diện tích tiếp xúc bể mặt:210kg/mm2 bề mặt, 202kg/mm2 ở 1mM
- - Trọng lượng máy: 110kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
DÂY CHUYỀN CUNG CẤP THỨC ĂN CHO GÀ
Model: MaxplusHãng sản xuất: Indiv – Argentina
Thông số kĩ thuật:
- Hệ thống cung cấp thức ăn cho gà đươc chế tạo dựa trên công nghệ hiện đại giúp hạn chế sự lãng phí thức ăn và có giá trị kinh tế cao
- Hệ thống có thể áp dụng trong tất cả các giai đọan phát triển của gà từ gà mới ấp đến gà trưởng thành.
- Hệ thống có thể cài đặt dựa theo nhu cầu
- Hệ thống dễ dàng lắp đặt, vận hành và có khả năng giữ vệ sinh cao giúp tiết kiệm thức ăn
- Các khay đựng đồ ăn có thể tháo rời trong quá trình thay thế máng mới mà không cần phải tháo rời đường ống
- Máng ăn lớn (đường kính 14 inches)
- Dễ dàng lắp đặt, tháo dỡ và vệ sinh
- Có 04 chức năng lắp đặt
- Có khả năng thích ứng cao với nhiều loại thức ăn khác nhau
Thông số kĩ thuật:
- Hệ thống cung cấp thức ăn cho gà đươc chế tạo dựa trên công nghệ hiện đại giúp hạn chế sự lãng phí thức ăn và có giá trị kinh tế cao
- Hệ thống dễ dàng lắp đặt, vận hành và có khả năng giữ vệ sinh cao giúp tiết kiệm thức ăn
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ MÀI MÒN (ƯỚT)
Hãng sản xuất: Sheen
- Thiết bị được dùng cho nhiều loại vật liệu khác nhau như: kiếng, nhựa, gỗ, giấy, thuộc da…
- Tỷ lệ cọ xát: 37±1 vòng/phút
- Chiều dài của hành trình đo: 100 – 300 mm
- Đồng hồ hiển thị số: 05 số, tối đa 99.999 vòng
- Có hai thanh để giữ bàn chải, chà nhám
- Có chức năng làm nguội để giúp mẫu không bị nóng trong quá trình thao tác
- Lực tác lên mẫu: 500g
- Nguồn điện: 240V/ 50-60Hz
- Tỷ lệ cọ xát: 37±1 vòng/phút
- Chiều dài của hành trình đo: 100 – 300 mm
- Đồng hồ hiển thị số: 05 số, tối đa 99.999 vòng
- Có hai thanh để giữ bàn chải, chà nhám
- Có chức năng làm nguội để giúp mẫu không bị nóng trong quá trình thao tác
- Lực tác lên mẫu: 500g
- Nguồn điện: 240V/ 50-60Hz
Máy đo độ nhớt
Model : Ref 480
Hãng : Sheen – UK (England)
Máy đo độ nhớt dạng xoay bằng cánh khuấy (rotating paddle viscometer) được sử dụng đo độ nhớt Newton và non – Newton.
Độ nhớt non – Newton của vật liệu thay đổi tùy theo tỉ số lực cắt (rate of shear) nhưng đối với máy đo độ nhớt Krebs Units Viscometer đo độ nhớt ở tỉ số tốc độ cắt được cài đặt trước (200 rpm) mà nó phù hợp với tiêu chuẩn.
Đường kính của cánh khuấy phù hợp theo tiêu chuẩn của ASTM D562.
Máy đo độ nhớt rotating paddle viscometer được sử dụng để xác định độ nhớt non – Newton của chất lỏng chẳng hạn như sơn.
Máy đo độ nhớt Ref 480 có thể được hiệu chuẩn ở nhiều điểm (multipoint calibration).
Máy đo độ nhớt Ref 480 phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D562, ASTM D856, ASTM D1131
Thông số kỹ thuật :
- Máy đo độ nhớt
- Model : Ref 480
- Máy có thể đọc được các đơn vị : KU (Krebs Units), cP (centiPoise), grams (gms).
- Màn hình hiển thị khi vượt quá thang đo.
- Máy có khả năng tự hiệu chỉnh.
- Máy có khả năng nhớ 9 giá trị đọc.
- Có cổng RS 232 kết nối với máy in.
- Thang đo : 37 – 141 (KU); 200 – 5000 cP; 70 – 1100 gms.
- Độ chính xác : ±2% of full scale (toàn thang đo).
- Độ phân giải : 0.1 KU; 10 cP; 1 gm.
- Độ lặp lại : ±1% of full scale (toàn thang đo).
- Nhiệt độ làm việc : 150C ~ 350C
- Tốc độ motor : 200 r.p.m ±1%
- Sample container : 500 mL (standard).
- Kích thước (WxDxH) : 200 x 360 x 550 mm
- Khối lượng : 8 kgs.
- Nguồn điện tiêu thụ : 30 watts (max)
- Nguồn điện : 100 ~ 240VAC, 50/60Hz.
BỘ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG
Model: RVO 400 SD Hãng sản xuất: Boeco – Đức
Sản xuất tại Đức
Thông số kĩ thuật:
Sản xuất tại Đức
Thông số kĩ thuật:
- Bộ điều khiển và màn hình hiển thị số
- Có bộ điều khiển chân không
- Có bộ điều khiển chân không
- Bình cô quay chân không có thể tích 20 – 4000 ml
- Tốc độ cô quay 0, 10 đến 280 vòng/phút
- Nhiệt độ của bể điều nhiệt:
+ Nhiệt độ tối đa 1000C đối với nước
+ Nhiệt độ tối đa 1800C đối với dầu
- Độ chính xác: ± 10C ở nhiệt độ 1000C, ± 30C ở nhiệt độ 1800C
- Điều chỉnh áp suất: adjustable 1 – 5000 mbar
- Nguồn điện: 230 V ± 10%, 50Hz
- Nguồn điện đầu vào: tối đa 2000W (bao gồm bơm chân không)
- Kích thước máy (W x H x D): 650 x 900 x 360
- Trọng lượng máy (Net): 20 kg
Cung cấp bao gồm: hệ thống cô quay, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành.
- Điều chỉnh áp suất: adjustable 1 – 5000 mbar
- Nguồn điện: 230 V ± 10%, 50Hz
- Nguồn điện đầu vào: tối đa 2000W (bao gồm bơm chân không)
- Kích thước máy (W x H x D): 650 x 900 x 360
- Trọng lượng máy (Net): 20 kg
Cung cấp bao gồm: hệ thống cô quay, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành.
BỘ Ủ LẮC ĐĨA ELISA
Model: PST-60 HL PLUS
Hãng sản xuất: Boeco
Sản xuất tại Đức
Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị này dùng để ủ lắc mẫu trước khi phân tích elisa
- Thang nhiệt độ: 20-600 C
- Độ chính xác: +/-0.10 C
- Độ đồng nhất +/-0.20 C
- Thời gian gia nhiệt đến 370 C từ nhiệt độ môi trường là 15-20 phút
- Tốc độ: 250-1200 rpm
- Bước tăng: 10rpm
- Timer: 0-96 giờ
- Bước tăng: 1 phút
- Kích thước khay lắc: 250x150mm
- Thể tích chứa của máy: 2x96 giếng
- Kích thước máy: 270x260x125mm
- Nguồn: 240V/50-60Hz
- Trọng lượng: 6kg
|
THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔ QUAY CHÂN KHÔNG Polyscience – Mỹ
Model: 5206T
Code: 5250T2
Haõng saûn xuaát: Polyscience – Myõ
· Theå tích buoàng: 4.2 lít
· Toác ñoä bôm: 13.2 lit/phuùt
· Aùp suaát bôm: 100 PSI
· Kích thöôùc: 57.5x36.8x70.2 cm (LxWxH)
· Thang nhieät ño: -10 0C to 70 0C
· Ñoä chính xaùc: +/- 0.1 0C
· Hieån thò nhieät ñoä vaø toác ñoä bôm: Hieän thò soá treân maøn hình LED
· Troïng löôïng: 65 Kg
· Nguoàn ñieän: 220V/50Hz/7.1A
MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT (dùng cho thép) QC – 505B1 50KN
Model: QC – 505B1
Hãng sản xuất: Cometech – Đài Loan
Sản xuất tại Đài Loan
Thông số kĩ thuật:
- Lực kéo tối đa: 5000 kg
- Khả năng phân giải của lực kéo: 1/10,000
- Khoảng cách chạy của 2 ngàm trên trụ là 1000 mm
- Độ phân giải của khoảng cách chạy của hai ngàm: 5/1000mm
- Tốc độ chạy của ngàm: 0,5 – 500 mm/phút
- Kích thước máy: 88 x 58 x 193 cm
- Trọng lượng máy: 356 kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)