Model: D-74A-S
Hãng: Horiba - Nhật
Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ mV/ COND/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm
theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
- Thang đo: -2000 đến 2000mV
- Độ phân giải: 1mV
- Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.0 μS/m đến 200.0 S/m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.00 đến 4.00%
(0.0 đến 40.0 PPT)
- Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất:
- Thang đo:
0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại:
±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code:
9625-10D), điện cực đo conductivity
(code: 9382-10D), dung dịch
chuẩnpH4/7/10, dung dịch chuẩn
conductivity 84μS/ 1413μS/ 12.88mS/
111.9mS, dung dịch ngâm điện cực
3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
Hãng: Horiba - Nhật
Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ mV/ COND/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm
theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
- Thang đo: -2000 đến 2000mV
- Độ phân giải: 1mV
- Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.0 μS/m đến 200.0 S/m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.00 đến 4.00%
(0.0 đến 40.0 PPT)
- Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất:
- Thang đo:
0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại:
±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code:
9625-10D), điện cực đo conductivity
(code: 9382-10D), dung dịch
chuẩnpH4/7/10, dung dịch chuẩn
conductivity 84μS/ 1413μS/ 12.88mS/
111.9mS, dung dịch ngâm điện cực
3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.