Model: B-771
Hãng: Horiba
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
Độ dẫn điện: 0 đến 19.9mS/cm (0 đến 1.99 S/m)
Độ muối: 0 đến 1.1%
TDS: 0 đến 9900ppm
- Hiện thị thang đo:
0 đến 199 mS/cm
(0 đến 19.9 S/m)
- Độ phân giải:
0 đến 199μS/cm: 1μS/cm
0.2 đến 1.99μS/cm: 0.01μS/cm
2.0 đến 19.9mS/cm: 0.1mS/cm
20 đến 199mS/cm: 1 mS/cm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±2% thang đo
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ chống thấm nước
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 15 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 45 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1.41 mS/cm, chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Hãng: Horiba
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
Độ dẫn điện: 0 đến 19.9mS/cm (0 đến 1.99 S/m)
Độ muối: 0 đến 1.1%
TDS: 0 đến 9900ppm
- Hiện thị thang đo:
0 đến 199 mS/cm
(0 đến 19.9 S/m)
- Độ phân giải:
0 đến 199μS/cm: 1μS/cm
0.2 đến 1.99μS/cm: 0.01μS/cm
2.0 đến 19.9mS/cm: 0.1mS/cm
20 đến 199mS/cm: 1 mS/cm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±2% thang đo
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ chống thấm nước
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 15 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 45 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1.41 mS/cm, chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.