MÁY ĐO OXY HÒA TAN và NHIỆT ĐỘ DO300 Eutech



MODEL: CYBERSAN DO 300
Hãng: Eutech - Singapore

Thông số kỹ thuật:

Máy đo oxy hòa tan dạng cầm tay. Được thiết kế gọn, nhẹ trong một valy có thể xách đi kiểm tra hiện trường.

Có thể thay đổi các giá trị đo bằng phím modes

Màn hình hiển thị LCD giá trị đo DO và nhiệt độ

Đơn vị đo oxy hòa tan là mg/l hay ppm, độ bão hòa là %

Có thể đo oxy hòa tan trong :

  • Nuôi trồng thủy sản: cá, tôm,...
  • Công nghiệp
  • Môi trường: kiểm tra chất lượng nước...
  • Trong trường học

- Thang đo oxy hòa tan: 0.00- 19.99mg/l or ppm

- Độ phân giải: 0.01mg/l or ppm

- Độ chính xác: ± 1.5%

- Thang đo độ bão hòa: 0.0 -199.9%

- Độ phân giải: 0.1%

- Độ chính xác: ± 1.5%

- Hiệu chuẩn ở hai điểm: 0%, 100%, 1 điểm mg/l

- Thang đo nhiệt độ: 0-50 0C

- Độ phân giải: 0.10C

- Độ chính xác: ± 0.30C

- Đầu dò Gavanic

- Tự động bù nhiệt (ATC, MTC)

- Nhiệt độ thao tác 0-500C

- Có màn hình hiển thị LCD 5.8 x 3.3 cm

- Tự động tắt sau 20 giây khi không sử dụng.

- Có thể nhớ được 50 dữ liệu đo

- Nguồn điện: Pin 4 x 1.5V

- Tuổi thọ pin: > 100 giờ

- Kích thước máy: 19 x 10 x 6 cm

- Trọng lượng máy: 320g

Bút đo pH B-713 Horiba

B-711/712 LAQUAtwin Compact pH meter

Model: B-713
Hãng: Horiba - Nhật Bản
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.1ml hoặc hơn
- Khoảng đo: 2 đến 12pH
- Hiện thị thang đo: 0 đến 14pH
- Độ phân giải: 0.1/0.01pH (lựa chọn)
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±0.1pH
- Chức năng:
+ Bù nhiệt
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 50g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, dung dịch chuẩn (pH4 & pH 7/14ml), pipette lấy mẫu, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Bút đo độ dẫn điện (conductivity) B-771 Horiba

B-771 LAQUAtwin Compact Conductivity meter

Model: B-771
Hãng: Horiba
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.12ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
Độ dẫn điện: 0 đến 19.9mS/cm (0 đến 1.99 S/m)
Độ muối: 0 đến 1.1%
TDS: 0 đến 9900ppm
- Hiện thị thang đo:
0 đến 199 mS/cm
(0 đến 19.9 S/m)
- Độ phân giải:
0 đến 199μS/cm: 1μS/cm
0.2 đến 1.99μS/cm: 0.01μS/cm
2.0 đến 19.9mS/cm: 0.1mS/cm
20 đến 199mS/cm: 1 mS/cm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±2% thang đo
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ chống thấm nước
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 15 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 45 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1.41 mS/cm, chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Bút đo độ muối (Salt) B-721 Horiba

LAQUAtwin Compact Salt Meter

Model: B-721
Hãng: Horiba
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
- Khoảng đo: 0.1 đến 10% tính theo trọng lượng.
- Hiện thị thang đo: 0.00 đến 25% tính theo trọng lượng
- Độ phân giải:
0.00 đến 0.99%: 0.01% bởi trọng lượng
1.0 đến 9.9%: 0.1% bởi trọng lượng
10 đến 25%: 1% bởi trọng lượng
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau
30 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (0.5%, 5%; chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Bút đo ion Na+, B-722, Horiba

LAQUAtwin Compact Salt Meter

Model: B-722
Hãng: Horiba
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
23 đến 2300 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
- Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
- Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000 ppm, chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Bút đo ion K+, B-731, Horiba

B-731 LAQUAtwin Compact Potassium Ion Meter


Model: B-731
Hãng: Horiba - Nhật Bản
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
39 đến 3900 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
20 đến 2000 kg/10a
- Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
- Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ
sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000 ppm, chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Bút đo ion NO3-, B-743, Horiba

B-741/742/743 LAQUAtwin Compact Nitrate Meter

Hãng: Horiba
Model: B-743
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
NO3-: 62 đến 6200 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
NO3--N: 14 đến 1400 ppm
- Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
- Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (150ppm & 2000 ppm, chai/ 14ml), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Bút đo ion Ca+, B-751, Horiba

B-751 LAQUAtwin Compact Calcium Ion Meter

Model: B-751
Hãng: Horiba
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: phương pháp điện cực ion
- Thể tích mẫu đo nhỏ:
0.3ml hoặc hơn
- Khoảng đo:
40 đến 4000 ppm
(10-3 đến 10-1 mol/L)
- Hiện thị thang đo:
0 đến 9900 ppm
- Độ phân giải:
0 đến 1.0ppm: 0.1 ppm
0 đến 99 ppm: 1 ppm
100 đến 990 ppm: 10 ppm
1000 đến 9900 ppm: 100 ppm
- Hiệu chuẩn: 2 điểm
- Độ chính xác: ±20% giá trị đọc
- Chức năng:
+ tự động thay đổi thang đo
+ bù nhiệt
+ IP67 chống thấm nước và bụi
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng.
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin CR2032x2
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
- Kích thước máy:
164 x 29 x 20mm
- Trọng lượng: 50 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, 2 pin,
pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn
(150ppm & 2000 ppm, chai/ 14ml),
hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo pH cầm tay, D-71A-S, Horiba

Model: D-71A-S
Hãng: Horiba

Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm
theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 1000 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực nhựa pH (code: 9625-10D),
dung dịch chuẩn pH4/7/10, dung dịch
ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng
dẫn sử dụng.

Máy đo pH cầm tay, D-71A-S, Horiba

Model: D-71A-S
Hãng: Horiba

Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm
theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 1000 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực nhựa pH (code: 9625-10D),
dung dịch chuẩn pH4/7/10, dung dịch
ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng
dẫn sử dụng.

Máy đo pH/ ORP cầm tay D-72A-S, Horiba

D-72LAB

Model: D-72A-S
Hãng: Horiba

Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ mV/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
- Thang đo: -2000 đến 2000mV
- Độ phân giải: 1mV
- Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 1000 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code: 9625-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10, dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo pH/ ORP/ ION cầm tay, D-73A-S, Horiba

Model: D-73A-S
Hãng: Horiba

Thông số kỹ thuật:
 Đo: pH/ mV/ ion/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm
theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
- Thang đo: -2000 đến 2000mV
- Độ phân giải: 1mV
- Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo ion:
- Thang đo:
0.00μg/L đến 999g/L
- Độ phân giải: 3- chữ số
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số

Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code:
9625-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10,
dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl
và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo pH/ ORP/ COND cầm tay, D-74A-S, Horiba

Model: D-74A-S
Hãng: Horiba - Nhật
Thông số kỹ thuật:
Đo: pH/ mV/ COND/ oC
Đo pH:
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm
theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
- Thang đo: -2000 đến 2000mV
- Độ phân giải: 1mV
- Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.0 μS/m đến 200.0 S/m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.00 đến 4.00%
(0.0 đến 40.0 PPT)
- Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất:
- Thang đo:
0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại:
±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code:
9625-10D), điện cực đo conductivity
(code: 9382-10D), dung dịch
chuẩnpH4/7/10, dung dịch chuẩn
conductivity 84μS/ 1413μS/ 12.88mS/
111.9mS, dung dịch ngâm điện cực
3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo COND/ Resistivity/ Salinity/TDS cầm tay ES-71A-S, Horiba

ES-71

Model: ES-71A-S
hãng: Horiba - Nhật Bản

Thông số kỹ thuật:
Đo: COND/ Resistivity/
Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.0 μS/m đến 200.0 S/m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.00 đến 4.00%
(0.0 đến 40.0 PPT)
- Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- ±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 200 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực đo conductivity (code: 9382-
10D), dung dịch chuẩn conductivity
84μS/ 1413μS/ 12.88mS/ 111.9mS,
dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl
và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo DO cầm tay, OM-71-2A-S, Horiba

OM-71-2

Model: OM-71-2A-S
Model: Horiba - Nhật Bản

Thông số kỹ thuật:
Đo: DO/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo DO:
- Thang đo: 0.00 đến 20.00mg/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Độ lặp lại: ±0.1 mg/L±1chữ số
- Bù nhiệt: 0 dến 40oC
DO bão hòa:
- Thang đo: 0.0 đến 200.0%
- Độ phân giải: 0.1%
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi
không sử dụng
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến
45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc
AC adapter 100 đến 240V/ 50-
60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin,
điện cực DO với cable 2m (code:
9551-20D) và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo pH/ ORP để bàn, F-71A-S, Horiba


Model: F-71A-S
Hãng: Horiba - Nhật

Thông số kỹ thuật:
Đo: pH/ mV/ oC
Đo pH:
- Khoảng đo:
- 0.000 đến 14.000 pH
- Hiện thị thang đo:
-2.000 đến 19.999 pH
- Độ phân giải: 0.001 pH
- Độ lặp lại: ±0.005 pH ±1 chữ
số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm pH
Đo mV (ORP):
- Thang đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100.0oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vi,
RS-232C
- Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD
- Chức năng:
Kết nối với máy in
(GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter
100-240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH):
Horiba –
Nhật Bản
01 540.00 650.00
170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã
đỡ điện cực, điện cực thủy tinh pH 3
trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch
chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm
điện cực 3.33M KCl, nguồn và hướng
dẫn sử dụng.

Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn, DS-71A-S, Horiba


Model: DS-71A-S
Hãng: Horiba - Nhật

Thông số kỹ thuật:
Đo: COND/ Resistivity/Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 μS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
- Độ phân giải: 0.05% toàn
thang đo
- Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang
đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
- Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vi,
RS-232C
- Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD
- Chức năng:
Kết nối với máy in
(GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-
240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH):
170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã
đỡ điện cực, điện cực conductivity
thủy tinh (code: 3552-10D), dung dịch
chuẩn conductivity 84μS/ 1413μS/
12.88mS/ 111.9mS, nguồn và hướng
dẫn sử dụng.

Máy đo đa chỉ tiêu (pH/ ORP/ ION/ COND/Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC) để bàn, F-74BW-A-S, Horiba

Model: F-74BW-A-S
Hãng: Horiba- Nhật

Thông số kỹ thuật:

Đo: pH/ ORP/ ION/ COND/Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo pH:
- Khoảng đo:
- 0.000 đến 14.000 pH
- Hiện thị thang đo:
-2.000 đến 19.999 pH
- Độ phân giải: 0.001 pH
- Độ lặp lại: ±0.005 pH ±1 chữ
số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm pH
Đo mV (ORP):
- Thang đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo ION:
- Thang đo:
0.00μg/L đến 999g/L (mol/L)
- Độ phân giải:
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 μS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
- Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
- Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
- Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Đầu vào: 2 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vị, RS-232C
- Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
- Màn hình:
Hiển thị: LCD
Màn hình hiện thị kép
- Chức năng:
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH):
170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã
đỡ điện cực, điện cực pH thủy tinh 3
trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch
chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm
điện cực 3.33M KCl, điện cực
conductivity thủy tinh (code: 3552-
10D), dung dịch chuẩn conductivity
84μS/ 1413μS/ 12.88mS/ 111.9mS,
nguồn và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo pH/ ORP/ ION để bàn, F-72A-S, HORIBA



Model: F-72A-S
Hãng: HORIBA - Nhật

Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ mV/ ION/ oC
Đo pH:
- Khoảng đo:
- 0.000 đến 14.000 pH
- Hiện thị thang đo:
-2.000 đến 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.01/ 0.001 pH
- Độ lặp lại: ±0.001pH ±1chữ số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo mV (ORP):
- Thang đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100.0oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo ION:
- Thang đo:
0.00μg/L đến 999g/L (mol/L)
- Độ phân giải:
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm
Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vị,
USB host, RS-232C
- Analog out put
- Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
- Tìm kiếm dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD với
màn hình cảm ứng điện dung
- Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/Trung Quốc/ Hàn Quốc
- Chức năng:
Chuyển hướng màn hình
Hướng dẫn người sử dụng
Biểu đồ hiển thị
Kết nối với máy in
(GLP/GMP)
Chức năng chỉnh in ấn
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Autohold setting
Chức năng ổn định (pH/ ion)
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-
240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH):
170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 700 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã
đỡ điện cực, điện cực thủy tinh pH 3
trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch
chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm
điện cực 3.33M KCl, nguồn và hướng
dẫn sử dụng.

Máy đo pH/ ORP/ ION để bàn, F-73A-S, Horiba

Model: F-73A-S
Hãng: Horiba- Nhật

Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ mV/ ION/ oC
Đo pH:
- Khoảng đo:
- 0.000 đến 14.000 pH
- Hiện thị thang đo:
-2.000 đến 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.01/ 0.001 pH
- Độ lặp lại: ±0.001pH ±1chữ số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo mV (ORP):
- Thang đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100.0oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo ION:
- Thang đo:
0.00μg/L đến 999g/L (mol/L)
- Độ phân giải:
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
- Hiệu chuẩn: 5 điểm
Đặc điểm:
- Đầu vào: 2 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vị, USB host, RS-232C
- Analog out put
- Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
- Tìm kiếm dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD với màn hình cảm ứng điện dung
- Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/ Trung Quốc/ Hàn Quốc
- Chức năng:
Chuyển hướng màn hình
Hướng dẫn người sử dụng
Biểu đồ hiển thị
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Chức năng chỉnh in ấn
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Autohold setting
Chức năng ổn định (pH/ ion)
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 700 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã đỡ điện cực, điện cực thủy tinh pH 3 trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, nguồn và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn, Horiba

Model: DS-72A-S
Hãng: Horiba

Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 μS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
- Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
- Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
- Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 1000 g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vị, USB host, RS-232C
- Analog out put
- Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
- Tìm kiếm dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD với màn hình cảm ứng điện dung
- Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/ Trung Quốc/ Hàn Quốc
- Chức năng:
Chuyển hướng màn hình
Hướng dẫn người sử dụng
Biểu đồ hiển thị
Kết nối với máy in
(GLP/GMP)
Chức năng chỉnh in ấn
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Autohold setting
Chức năng ổn định (pH/ ion)
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-
240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH):
170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 700 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã
đỡ điện cực, điện cực conductivity
thủy tinh (code: 3552-10D), dung dịch
chuẩn conductivity 84μS/ 1413μS/
12.88mS/ 111.9mS, nguồn và hướng
dẫn sử dụng.