KÍNH HIỂN VI 3 MẮT 86041 EUROMEX

Novex B-series trinocular microscope BTS for Bright field contrast  86.041

Model: 86.041
Hãng sx: EUROMEX – HÀ LAN
Thông số kĩ thuật:

- Đầu quang học 3 thị kính có thể gắn được với máy chụp ảnh hoặc camera
- Góc quan sát nghiêng 30o, khoảng cách điều chỉnh giữa hai thị kính quan sát: 53 đến 75mm
- Ổ gắn thị kính dạng mâm xoay 360o, có 4 vị trí lắp vật kính
- Nút điều chỉnh di chuyển loại đồng trục bố trí bên phải.
- Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có hai cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, bố chí hai bên thân kính để dễ dàng thao tác
- Độ phóng đại: 40 (4X), 100 (10X), 400 (40X) và 1000 (100X) lần
- Hệ thống chiếu sáng bằng đèn hagogen 6V, 30W
- Tụ quang loại Abbc
- Bàn trựợt đặt mẫu có kích thước: 125 x 135mm, có hai kẹp giữa mẫu
Thiết bị cung cấp bao gồm:
+ Kính hiển vi 3 mắt
+ ADAPTER nối giữa kính hiển vi với máy chụp ảnh, máy quay phim
+ Camera 1.3
+ Hai thị kính 10X
+ Vật kính plan Achromat 4X
+ Vật kính plan Achromat 10X
+ Vật kính plan Achromat 40X
+ Vật kính plan Achromat 100X
+ Hai bóng đèn halogen 6V, 20W
+ Dây nguồn, chai dầu soi 6ml (cho vật kính 100X)
+ Bao đậy máy
+Bảng hướng dẫn sử dụng

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT SHEEN - ANH


HÃNG: SHEEN - ANH

420 Series405 Series
401 Series404 Series406 Series419 Series











BS Flow Cup - 401 Series

Order Codes:
  Orfice Diameter:  Viscosity Range:
 401/2 - B2
2.38 mm
38 - 71 cST
 401/3 - B3
3.17 mm
38 - 71 cST
 401/4 - B4
3.97 mm
71 - 455 cST
 401/5 - B5
4.76 mm
299 - 781 cST
 401/6 - B6
7.14 mm
781 - 1650 cST













  

Order Codes:Orfice Diameter:Viscosity Range:
 404/2
2 mm
CALL
 404/4
4 mm
112 - 685 cST
 404/6
6 mm
 CALL
 404/8
8 mm
 CALL




DIN Format Flow Cup - 404 Series




  
ASTM 1200 (Ford) - 406 Series


Order Codes:
  Orfice Diameter:  Viscosity Range:
 406/1 No. 1
2.1 mm
10 - 35 cST
 406/2 No. 2
2.8 mm
25 - 120 cST
 406/3 No. 3
3.4 mm
49 - 220 cST
 406/4 No. 4
4.1 mm
70 - 370 cST
 406/5 No. 5
5.8 mm
200 - 1200 cST






Order Codes:Orfice Diameter:Viscosity Range:
 419/2.5
2.5 mm
5 - 140 cST
 419/4
4 mm
50 - 1100 cST
 419/6
6 mm
 510 - 5100 cST
 419/8
8 mm
 700 - 11500 cST
















FRIKMAR Cup - 420 Series 

Order Codes:
  Orfice Diameter:  Viscosity Range:
 420/2
2 mm
CALL
 420/4
4 mm
112 - 685 cST
 420/6
6 mm
CALL






























Order Codes:Orfice Diameter:Viscosity Range:
 405/1
1.93 mm
50 - 60 cST
 405/2
2.69 mm
20 - 250 cST
 405/3
3.86 mm
 100 - 800 cST
 405/4
4.39 mm
 200 - 1200 cST
 405/5
5.41 mm
 400 - 1800 cST
ASTM D 4212 Zahn Cup

Cốc chiết béo

Cốc chiết béo cho máy chiết béo Ser 148/3 Velp

Extractions cups
Code: A0000042 (6 cái/hộp)
Hãng sx: Velp-Ý

PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHIẾT BÉO SER148 Velp

Including

Extractions cupsExtraction thimbles 33x80 mmExtractions thimbles holdersInlet tubeHeat shield
check
Extractions cupsSER148/3: A00001141 SER148/6: A00000142
check
Extraction thimbles 33x80 mmCM0111148 (25 pcs/box)
check
Extractions thimbles holdersA00001142
check
Inlet tube10000280
check
Heat shieldSER148/3: 40000210 SER148/6: 40000220
Butyl sealsViton seals
check
Butyl seals10000009
check
Viton seals10000008

Accessories

A00001009A00000011A00001146A00000061A00000142
A00001009Printer
    
A00000011Serial cable
    
A00001146Thimble weighing cup
    
A00000061Vaflon seal
    
A00000142Extraction cup, 6 pcs/box
A00000073A00001145A00001147A00001149CM0111148
    
A00000073IQ/OQ/PQ Manual SER148
    
A00001145Handling device for extraction cups (SER148/6 only)
    
A00001147Pincer for weighing cups
    
A000011496-position thimbles stand
    
CM0111148Extraction thimbles 33x80mm, 25pcs/box

PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHIẾT BÉO SER148 - VeLp

Including

Extractions cups Extraction thimbles 33x80 mm Extractions thimbles holders Inlet tube Heat shield 
 
check
Extractions cupsSER148/3: A00001141 SER148/6: A00000142
 
check
Extraction thimbles 33x80 mmCM0111148 (25 pcs/box)
 
check
Extractions thimbles holdersA00001142
 
check
Inlet tube10000280
 
check
Heat shieldSER148/3: 40000210 SER148/6: 40000220
 
 
Butyl seals Viton seals       
 
check
Butyl seals10000009
 
check
Viton seals10000008

Accessories

A00001009 A00000011 A00001146 A00000061 A00000142 
 
 
A00001009Printer
 
    
A00000011Serial cable
 
    
A00001146Thimble weighing cup
 
    
A00000061Vaflon seal
 
    
A00000142Extraction cup, 6 pcs/box
 
 
A00000073 A00001145 A00001147 A00001149 CM0111148 
 
    
A00000073IQ/OQ/PQ Manual SER148
 
    
A00001145Handling device for extraction cups (SER148/6 only)
 
    
A00001147Pincer for weighing cups
 
    
A000011496-position thimbles stand
 
    
CM0111148Extraction thimbles 33x80mm, 25pcs/box